- Từ điển Anh - Nhật
Manner
Mục lục |
adj-na,n,n-suf
ふう [風]
n,suf,pol
さま [様]
n
おりめ [折目]
ぐあい [具合]
きょそ [挙措]
おりめ [折り目]
ぐあい [具合い]
ほうほう [方法]
ちょうし [調子]
ものごし [物腰]
そぶり [素振り]
ぐあい [工合]
あんばい [塩梅]
たいど [態度]
adj-na,n-adv,n
よう [様]
よう [陽]
adj-no,adj-na,n
かっこう [恰好]
かっこう [格好]
suf
ぶり [振り]
Xem thêm các từ khác
-
Manner of
n,n-suf りゅう [流] -
Manner of death
n しにざま [死に様] -
Manner of doing
n やりかた [遣り方] やりかた [やり方] -
Manner of enunciation
n はぎれ [歯切れ] -
Manner of housing
n じゅうせいかつ [住生活] -
Manner of reading
n よみぶり [読み振り] -
Manner of solving
n ときかた [解き方] -
Manner of speaking
Mục lục 1 n 1.1 いいよう [言い様] 1.2 ものいい [物言い] 1.3 べんこう [弁口] 1.4 いいぶり [言い振り] 1.5 ごき [語気]... -
Manner of speech
n くちつき [口付き] くちづき [口付き] -
Manner of walking (swimming)
n あしどり [足取り] -
Mannered style
n くせのあるぶんしょう [癖の有る文章] -
Mannerism
n,abbr マンネリ -
Manners
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぞく [俗] 2 n 2.1 どうさ [動作] 2.2 ぎょうぎ [行儀] 2.3 さほう [作法] 2.4 ふうぞく [風俗] 2.5 れいぎ... -
Manners and customs
n しゅうぞく [習俗] -
Manning
n ゆうじんか [有人化] -
Manning (e.g. vessel)
n,vs はいじょう [配乗] -
Mannish
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おとこまさり [男勝り] 2 adj-na 2.1 マニッシュ adj-na,adj-no,n おとこまさり [男勝り] adj-na マニッシュ -
Mannish look
n マニッシュルック -
Manoeuvers
n えんしゅう [演習] -
Manometer
n あつりょくけい [圧力計] マノメーター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.