- Từ điển Anh - Nhật
Many years
Mục lục |
exp
なんねんかん [何年間]
n-adv,n-t
ながねん [永年]
ながねん [長年]
たねん [多年]
えいねん [永年]
n
せんしゅう [千秋]
Xem thêm các từ khác
-
Manyoushuu (famous 8thC poetry)
n まんようしゅう [万葉集] -
Manzai accompanied by music
n まんがく [漫楽] -
Maori
n マオリぞく [マオリ族] -
Map
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃぞう [写像] 2 n 2.1 ちず [地図] 2.2 マップ n,vs しゃぞう [写像] n ちず [地図] マップ -
Map of a harbor
n こうず [港図] -
Map of chromosomes
n せんしょくたいちず [染色体地図] -
Maple
n しょうふう [松楓] つたもみじ [蔦紅葉] -
Maple-leaf viewing
n かんぷうかい [観楓会] -
Maple (Japanese ~)
n もみじ [紅葉] こうよう [紅葉] -
Maple grove
n ふうりん [楓林] -
Maple sugar
n かえでとう [楓糖] -
Mapmaking
n せいず [製図] -
Mapping
n マッピング -
Maquette
n もけい [模型] -
Maracas
n マラカス -
Maraschino
n マラスキノ -
Marathon
n マラソン -
Marble
n マーブル だいりせき [大理石] -
Marble (a ~)
n ビーだま [ビー玉] -
Marbles
Mục lục 1 n 1.1 おはじき [お弾き] 1.2 はじきだま [弾き玉] 1.3 おはじき [御弾き] n おはじき [お弾き] はじきだま [弾き玉]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.