- Từ điển Anh - Nhật
Maritime police
n
かいようけいさつ [海洋警察]
Xem thêm các từ khác
-
Maritime provinces (Russian ~)
n えんかいしゅう [沿海州] -
Marjoram
n マージョラム -
Mark
Mục lục 1 n 1.1 ずぼし [図星] 1.2 しるし [験] 1.3 らくいん [烙印] 1.4 りゃくごう [略号] 1.5 ひょうしょう [標章] 1.6 ひょうしき... -
Mark-to-market accounting system
n じかかいけいせいど [時価会計制度] -
Mark-to-market valuation
n じかひょうか [時価評価] -
Mark-up
Mục lục 1 n,vs 1.1 ねあげ [値上] 1.2 ねあげ [値上げ] 2 n 2.1 ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ [値上げ] n ねまし... -
Mark (Deutsche ~)
n まるく [馬克] -
Mark in dictionary indicating slang
adj-na,n ぞく [俗] -
Mark indicating a defeat
n まけぼし [負け星] -
Mark reader
n マークリーダー -
Mark sheet
n マークシート -
Marked difference
n かくだんのそうい [格段の相違] -
Marker
Mục lục 1 n 1.1 マーカー 1.2 さいてんしゃ [採点者] 1.3 マーカ n マーカー さいてんしゃ [採点者] マーカ -
Market
Mục lục 1 n 1.1 さばけぐち [捌け口] 1.2 マーケット 1.3 はけぐち [捌け口] 1.4 はんろ [販路] 1.5 いち [市] 1.6 うれくち... -
Market (as a concept) (the ~)
n しじょう [市場] -
Market (town ~)
Mục lục 1 oK,n 1.1 いちば [市庭] 2 n 2.1 いちば [市場] oK,n いちば [市庭] n いちば [市場] -
Market analysis
n しじょうぶんせき [市場分析] マーケットアナリシス -
Market basket (method)
n マーケットバスケット -
Market capitalization
n じかそうがく [時価総額]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.