- Từ điển Anh - Nhật
Messenger
Mục lục |
n
にん [人]
してい [使丁]
メッセンジャー
でんれいしゃ [伝令者]
ししゃ [使者]
しめいしゃ [使命者]
ひと [人]
でんれい [伝令]
n,vs
つかい [使い]
つかい [遣い]
Xem thêm các từ khác
-
Messenger boy
n こわっぱ [小童] -
Messenger tip or charge
n つかいちん [使い賃] -
Messiah
Mục lục 1 n 1.1 きゅうせいしゅ [救世主] 2 n 2.1 メシア n きゅうせいしゅ [救世主] n メシア -
Messrs.
n おんちゅう [御中] -
Messy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしだら 2 adj 2.1 ごみごみ adj-na,n ふしだら adj ごみごみ -
Messy (from mud, ink etc)
adj-na,adv,vs べちゃべちゃ -
Meta
adj-na,n メタ -
Meta-
n こうじ [高次] -
Meta-level
n メタレベル -
Metabolism
Mục lục 1 n 1.1 ぶっしつたいしゃ [物質代謝] 1.2 どうかさよう [同化作用] 1.3 しんちんたいしゃ [新陳代謝] 2 n,abbr... -
Metacarpus (anatomy)
Mục lục 1 n 1.1 なかて [中稲] 1.2 なかて [中生] 1.3 なかて [中手] n なかて [中稲] なかて [中生] なかて [中手] -
Metafiction
n メタフィクション -
Metafont
n メタフォント -
Metal
Mục lục 1 n 1.1 きんぞく [金属] 1.2 かね [金] 1.3 メタル n きんぞく [金属] かね [金] メタル -
Metal and stone utensils
n きんせき [金石] -
Metal basin
n かなだらい [金盥] -
Metal carving
n ちょうきん [彫金] -
Metal caster
n ちゅうこう [鋳工] -
Metal detector
n きんぞくたんちき [金属探知機] -
Metal fatigue
n きんぞくひろう [金属疲労]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.