- Từ điển Anh - Nhật
Mine-pit bottom
n
こうてい [坑底]
Xem thêm các từ khác
-
Mine (gold ~)
n きんざん [金山] かなやま [金山] -
Mine (land ~)
n じらいか [地雷火] -
Mine (ore)
n こうざん [鉱山] -
Mine (sea ~)
n すいらい [水雷] きらい [機雷] -
Mine accident
n こうないじこ [坑内事故] -
Mine clearance
n じらいじょきょ [地雷除去] -
Mine guards (during a strike)
n ほあんよういん [保安要員] -
Mine lot
n こうく [鉱区] -
Mine pollution
n こうどく [鉱毒] -
Mine sweeper
n そうかいてい [掃海艇] -
Mine timbers
n こうぼく [坑木] -
Minefield
n じらいげん [地雷原] きらいげん [機雷原] -
Minehead
n こうこう [坑口] -
Miner
n こうふ [鉱夫] こうふ [坑夫] -
Mineral
Mục lục 1 n 1.1 こうせき [鉱石] 1.2 ミネラル 1.3 こうせき [礦石] 1.4 こうぶつ [鉱物] 1.5 こうしつ [鉱質] n こうせき... -
Mineral exploration
n たんこう [探鉱] -
Mineral matter
n こうぶつしつ [鉱物質] -
Mineral oil
n こうぶつゆ [鉱物油] こうゆ [鉱油] -
Mineral product
n こうさんぶつ [鉱産物] -
Mineral resources
n こうぶつしげん [鉱物資源]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.