- Từ điển Anh - Nhật
Mountain priest
n
やまぶし [山伏]
Xem thêm các từ khác
-
Mountain railway
n とざんてつどう [登山鉄道] とざんでんしゃ [登山電車] -
Mountain range
Mục lục 1 n 1.1 やまなみ [山脈] 1.2 せきりょう [脊梁] 1.3 れんぽう [連峰] 1.4 さんけい [山系] 1.5 さんみゃく [山脈]... -
Mountain range (the many peaks of a ~)
n ぐんぽう [群峰] -
Mountain recess
n やまかげ [山陰] さんいん [山陰] -
Mountain recesses
Mục lục 1 n 1.1 やまおく [山奥] 1.2 おくやま [奥山] 1.3 みやま [深山] 1.4 しんざん [深山] n やまおく [山奥] おくやま... -
Mountain retreat
n さんそう [山荘] -
Mountain ridge
n さんりょう [山稜] やまぎわ [山際] -
Mountain rivers
n やまがわ [山川] -
Mountain road
n やまみち [山道] さんどう [山道] -
Mountain robed in verdure
n みどりにおおわれたやま [緑に覆われた山] -
Mountain sickness
n こうざんびょう [高山病] -
Mountain side
n ちゅうふく [中腹] -
Mountain storm
n やまあらし [山嵐] -
Mountain stream
n けいりゅう [渓流] -
Mountain stream fishing
n けいりゅうづり [渓流釣り] -
Mountain stronghold
n さんさい [山塞] さんさい [山砦] -
Mountain system
n さんけい [山系] -
Mountain temple
n やまでら [山寺] -
Mountain top
n やまのいただき [山の頂] さんじょう [山上] -
Mountain trail
Mục lục 1 n 1.1 とざんどう [登山道] 1.2 さんどう [山道] 1.3 やまみち [山道] n とざんどう [登山道] さんどう [山道]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.