- Từ điển Anh - Nhật
Myodesopsia
n
ひぶんしょう [飛蚊症]
Xem thêm các từ khác
-
Myoma (a ~)
n きんしゅ [筋腫] -
Myopia
Mục lục 1 n 1.1 ちかめ [近眼] 1.2 きんしがん [近視眼] 1.3 きんがん [近眼] 2 adj-na,n 2.1 ちかめ [近目] n ちかめ [近眼]... -
Myositis
n きんえん [筋炎] -
Myriad
n せんまん [千万] -
Myriad green leaves
n ばんりょく [万緑] -
Myriads
Mục lục 1 adv,num 1.1 よろず [万] 1.2 まん [万] 2 n 2.1 やおよろず [八百万] adv,num よろず [万] まん [万] n やおよろず [八百万] -
Myriapod
n たそくるい [多足類] -
Myself
Mục lục 1 n 1.1 わがみ [我が身] 1.2 わたくしじしん [私自身] 1.3 じぶん [自分] 2 adj-no,n 2.1 わたし [私] 2.2 わたくし... -
Myself and others
n われひと [我人] -
Mysteries
Mục lục 1 n 1.1 みょうほう [妙法] 1.2 ひおう [秘奥] 1.3 ひけつ [秘訣] 1.4 おうぎ [奥義] 1.5 うんおう [蘊奥] 1.6 うんのう... -
Mysterious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ミステリアス 1.2 きかい [奇怪] 1.3 げんみょう [玄妙] 1.4 まかふしぎ [摩訶不思議] 1.5 きっかい... -
Mysterious (phantom) thief
n かいとう [怪盗] -
Mysterious death
n,vs かいし [怪死] -
Mysterious disappearance
n かみかくし [神隠し] -
Mysterious light
n かいこう [怪光] -
Mysterious lights on the sea
ateji,n しらぬい [不知火] しらぬひ [不知火] -
Mysterious occurrence
n ようい [妖異] -
Mysterious person
n かいじんぶつ [怪人物] かいじん [怪人] -
Mysterious power
n つうりき [通力] -
Mysteriously
Mục lục 1 n 1.1 ふしぎに [不思議に] 2 adv 2.1 くしくも [奇しくも] n ふしぎに [不思議に] adv くしくも [奇しくも]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.