- Từ điển Anh - Nhật
Nationalist Party
n
こくみんとう [国民党]
Xem thêm các từ khác
-
Nationality
Mục lục 1 n 1.1 こくせき [国籍] 1.2 ナショナリティー 1.3 こくみんせい [国民性] n こくせき [国籍] ナショナリティー... -
Nationalization
Mục lục 1 n 1.1 ナショナリゼーション 1.2 こくえいか [国営化] 1.3 こくゆうか [国有化] n ナショナリゼーション こくえいか... -
Nationals and foreigners
n ないがいじん [内外人] -
Nationalsozialist
abbr ナチ -
Nations
n れっこく [列国] -
Nationwide local elections
n とういつちほうせんきょ [統一地方選挙] -
Native
Mục lục 1 n 1.1 ネイティヴ 1.2 ほんごくじん [本国人] 1.3 げんちじん [現地人] 2 adv,n 2.1 うまれつき [生れつき] 2.2 うまれつき... -
Native-born
adj-no,n はえぬき [生え抜き] -
Native American
n ほくべいどじん [北米土人] -
Native Japanese words
n わご [和語] -
Native country
n そこく [祖国] -
Native dress (in ~)
n みんぞくいしょう [民族衣装] -
Native of Kobe
n こうべっこ [神戸っ子] -
Native of Kyoto
n きょうとのさん [京都の産] -
Native of Yokohama
n はまっこ [浜っ子] -
Native of a prefecture
n けんじん [県人] -
Native people
n げんじゅうみん [原住民] -
Native place
Mục lục 1 n 1.1 ふるさと [古里] 1.2 ふるさと [旧里] 1.3 ふるさと [故郷] 1.4 くにもと [国元] 1.5 きょうど [郷土] 1.6 こきょう... -
Native script
n こくじ [国字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.