Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nectar

Mục lục

n

みつ [蜜]
かみつ [花蜜]

adj-na,n

かんろ [甘露]

Xem thêm các từ khác

  • Nector

    n ネクター
  • Need

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いりよう [入り用] 1.2 にゅうよう [入用] 2 n 2.1 ニード adj-na,n いりよう [入り用] にゅうよう [入用]...
  • Needed

    adj-no,n しょよう [所要]
  • Needing to be done

    n とうい [当為]
  • Needle

    Mục lục 1 n 1.1 はり [針] 1.2 はり [鍼] 1.3 ニードル n はり [針] はり [鍼] ニードル
  • Needle-leaved tree

    n しんようじゅ [針葉樹]
  • Needle-shaped

    adj-no はりじょう [針状]
  • Needle for silkwork

    n きぬばり [絹針]
  • Needless

    adj-na,adj-pn いらぬ [要らぬ]
  • Needless anxiety

    n きゆう [杞憂]
  • Needless to say

    n ことわるまでもなく [断る迄も無く]
  • Needlessness

    adj-na,adj-no,n むよう [無用]
  • Needlework

    n ぬいもの [縫い物] はりしごと [針仕事]
  • Needs

    n ニーズ
  • Needs special attention

    n ようちゅうい [要注意]
  • Needy

    adj まずしい [貧しい]
  • Needy circumstances

    Mục lục 1 n 1.1 ふそくがち [不足勝] 1.2 びんぼうぐらし [貧乏暮らし] 2 io 2.1 びんぼうぐらし [貧乏暮し] n ふそくがち...
  • Needy peasant

    n ひんのう [貧農]
  • Nefarious

    adj-na,n ふとどき [不届き]
  • Negation

    Mục lục 1 n,gram 1.1 うちけし [打消] 1.2 うちけし [打消し] 1.3 うちけし [打ち消し] 2 n 2.1 ひ [匪] 3 n,vs 3.1 ひてい [否定]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top