- Từ điển Anh - Nhật
Neutron bomb
n
ちゅうせいしばくだん [中性子爆弾]
Xem thêm các từ khác
-
Neutron flux
n ちゅうせいしそく [中性子束] -
Nevada
n ネバダ -
Never
Mục lục 1 adv 1.1 けっして [決して] 2 adv,uk 2.1 ついぞ [終ぞ] 3 adv,n 3.1 こんりんざい [金輪際] adv けっして [決して]... -
Never!
adv まさか -
Never (with neg. verb)
adv,n,uk いつも [何時も] -
Never (with negative verb)
Mục lục 1 adv 1.1 かって [曾て] 1.2 まんまん [万々] 1.3 ばんばん [万万] 1.4 まんまん [万万] 1.5 かつて [曾て] 1.6 ばんばん... -
Never again
Mục lục 1 n 1.1 またない [又ない] 1.2 またない [又無い] 1.3 いちごいちえ [一期一会] 2 exp 2.1 またとない [又とない]... -
Never before met
n いちげん [一見] -
Never give up!
n ネバーギブアップ -
Never happen
n ネバーハップン -
Never mind
Mục lục 1 n 1.1 ネバーマインド 2 exp 2.1 ごしんぱいなく [ご心配なく] 2.2 ごしんぱいなく [御心配なく] n ネバーマインド... -
Never taking (it) off the premises (treasuring something by ~)
n もんがいふしゅつ [門外不出] -
Never to be seen again (of a kind ~)
n ぜつご [絶後] -
Nevertheless
Mục lục 1 oK,conj,uk 1.1 しかも [而も] 2 uk 2.1 それでも [其れでも] 3 adv,conj,uk 3.1 しかしながら [然しながら] 3.2 しかしながら... -
Nevus
n あざ [黶] あざ [痣] -
New
Mục lục 1 n 1.1 しんぞう [新造] 1.2 しんぶんはいたつ [新聞配達] 1.3 しんにん [新任] 1.4 あたらしく [新しく] 1.5 ニュー... -
New-structure form
n しんけいしき [新形式] -
New-wave
n ニューウェーヴ -
New (newly-built) ship (boat)
n しんぞうせん [新造船] -
New (political) party
n しんとう [新党]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.