- Từ điển Anh - Nhật
No match for
exp
かなわない [敵わない]
Xem thêm các từ khác
-
No matter how hard one may try
adv,int,abbr どうも -
No matter what
Mục lục 1 n 1.1 ところで [所で] 2 adv,uk 2.1 どうしても [如何しても] n ところで [所で] adv,uk どうしても [如何しても] -
No matter where
adv,exp ところきらわず [所嫌わず] -
No meaning
adj-na,n むいみ [無意味] -
No medical examinations (today)
n きゅうしん [休診] -
No medical treatment having proved effective
adv やくせきこうなく [薬石効無く] -
No mistaking it
adj,exp ちがいない [違いない] ちがいない [違い無い] -
No more
n ノーモア -
No more than
Mục lục 1 exp 1.1 にすぎない [に過ぎない] 2 adv 2.1 きんきん [僅僅] 2.2 きんきん [僅々] 3 adj-pn,adv 3.1 たった 4 adv,n 4.1... -
No more than that
n-t,uk それだけ [其れ丈] -
No need for money
n むせん [無銭] -
No objection
Mục lục 1 n 1.1 もうしぶんのない [申し分のない] 1.2 もうしぶんない [申し分無い] 1.3 もうしぶんない [申し分ない]... -
No objection (having ~)
n さしつかえない [差し支えない] -
No one knows what the future holds
exp いっすんさきはやみ [一寸先は闇] -
No other
exp おいて [措いて] -
No other than
Mục lục 1 n 1.1 ほかならぬ [外ならぬ] 2 exp 2.1 ほかならぬ [他ならぬ] n ほかならぬ [外ならぬ] exp ほかならぬ [他ならぬ] -
No outs (baseball)
n ノーダウン -
No passage
n いきどまり [行き止まり] ゆきどまり [行き止まり] -
No play
n ノープレー -
No retribution for a samurai killing a commoner
n きりどく [切り得]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.