- Từ điển Anh - Nhật
Number of dependents (words, shares, accounts)
n
くちかず [口数]
くちすう [口数]
Xem thêm các từ khác
-
Number of flight hours
n ひこうじかん [飛行時間] -
Number of hits
n めいちゅうすう [命中数] -
Number of hours worked
n かどうじかん [稼働時間] -
Number of households
n せたいすう [世帯数] -
Number of households (houses)
n こすう [戸数] -
Number of houses
n けんすう [軒数] -
Number of items
n てんすう [点数] -
Number of lines
n ぎょうすう [行数] -
Number of live births
n しゅっしょうすう [出生数] しゅっせいすう [出生数] -
Number of moves
n てかず [手数] -
Number of nights
n いくよ [幾夜] -
Number of pages
Mục lục 1 n 1.1 ページすう [頁数] 1.2 ちょうすう [丁数] 1.3 しすう [紙数] n ページすう [頁数] ちょうすう [丁数] しすう... -
Number of people
Mục lục 1 n 1.1 めいすう [名数] 1.2 いくたり [幾人] 1.3 いくにん [幾人] n めいすう [名数] いくたり [幾人] いくにん... -
Number of people, items, etc.
n こうすう [口数] -
Number of people to be admitted or accepted
n ぼしゅうじんいん [募集人員] -
Number of persons
Mục lục 1 n 1.1 とうすう [頭数] 1.2 じんいん [人員] 1.3 あたまかず [頭数] n とうすう [頭数] じんいん [人員] あたまかず... -
Number of phrases
n ぶんせつすう [文節数] -
Number of pupils
n せいとすう [生徒数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.