- Từ điển Anh - Nhật
Oath of office
n
せいがんけん [誓願権]
Xem thêm các từ khác
-
Oath signed in blood
n,vs けつめい [血盟] -
Oatmeal
n オートミール -
Oats
Mục lục 1 n 1.1 オート 1.2 からすむぎ [燕麦] 1.3 からすむぎ [からす麦] 1.4 からすむぎ [烏麦] 1.5 えんばく [燕麦] n... -
Obbligato
n オブリガート -
Obedience
Mục lục 1 arch 1.1 ていじゅん [悌順] 2 n 2.1 ふくじゅう [服従] 2.2 じゅんこう [遵行] 3 adj-na,n 3.1 こうじゅん [孝順] 4... -
Obedience and disobedience
n じゅんぎゃく [順逆] -
Obedient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すなお [素直] 1.2 じゅうじゅん [従順] 1.3 じゅうじゅん [柔順] 2 adj 2.1 おとなしい [大人しい]... -
Obediently (adj noun ~)
adj-na,n だくだく [諾諾] -
Obediently yours
n そんか [尊下] -
Obelisk
n オベリスク -
Obese
n ひまんした [肥満した] -
Obesity
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひだい [肥大] 1.2 ひまん [肥満] 2 n 2.1 ひまんしょう [肥満症] n,vs ひだい [肥大] ひまん [肥満] n ひまんしょう... -
Obeying
n,vs じゅんぽう [順奉] じゅんぽう [遵奉] -
Obeying meekly
n,vs ずいじゅん [随順] -
Obeying the law
n じゅんぽう [順法] -
Obi
n さんじゃくおび [三尺帯] -
Obi (kimono sash)
n おび [帯] -
Obi cloth or material
n おびじ [帯地] -
Obi sash
n おびあげ [帯揚げ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.