- Từ điển Anh - Nhật
Of a fearsome countenance, but kind as a Buddha
n
きめんでんしん [鬼面伝心]
Xem thêm các từ khác
-
Of a former age
n ひとむかしまえ [一昔前] -
Of a larger size
adj-na,adj-no,n おおぶり [大振り] -
Of absorbing interest
adj-na,n きょうみしんしん [興味津津] きょうみしんしん [興味津々] -
Of all things
adv よりによって -
Of close texture
n じのつんだ [地の詰んだ] -
Of convention
adj-no,n かんれい [慣例] -
Of course
Mục lục 1 adv,exp,uk 1.1 やはり [矢張り] 1.2 やっぱり [矢っ張り] 2 suf,prt 2.1 とも 3 adv,uk 3.1 もちろん [勿論] 4 exp 4.1 オフコース... -
Of established reputation
n おしもおされもせぬ [押しも押されもせぬ] -
Of good character
n ひとのよい [人の良い] ひとのいい [人の良い] -
Of good quality
n たちのよい [質の良い] しょうのよい [性の良い] -
Of great build or stature
n だいひょう [大兵] たいへい [大兵] -
Of great interest
Mục lục 1 adj-t 1.1 きょうみしんしんたる [興味津津たる] 2 adj-na,n 2.1 きょうみしんしん [興味津々] 2.2 きょうみしんしん... -
Of great prominence or dignity
adj-na,n けんよう [顕要] -
Of large diameter
n けいのおおきい [径の大きい] -
Of loose morals
adj-na,n しりがる [尻がる] しりがる [尻軽] -
Of military bearing
adj-no ぐんじんふう [軍人風] -
Of no account
exp コンマいか [コンマ以下] -
Of no use
adj-na,n ふよう [不用] ふよう [不要] -
Of noble birth
n うまれのよい [生まれの良い] よしある [由有る] -
Of particular efficacy
n とっこう [特効]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.