- Từ điển Anh - Nhật
Oven (de: Kocher)
n
コッヘル
Xem thêm các từ khác
-
Oven toaster
n オーブントースター -
Over
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 オーバー 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 3 adj-no,n-adv,n,n-suf 3.1 うえ [上] 4 n,suf 4.1 よ [余] 5 n 5.1... -
Over-
adj-na,n かじょう [過剰] -
Over-all
adj-na ぜんめんてき [全面的] -
Over-all length
n ぜんちょう [全長] -
Over-consumption
n かじょうしょうひ [過剰消費] -
Over-familiar
adj なれなれしい [馴々しい] なれなれしい [馴れ馴れしい] -
Over-line
n じょうせん [上線] -
Over-mining (of coal)
n らんくつ [乱掘] -
Over-payment
n,vs かばらい [過払] -
Over-sophistication
Mục lục 1 n,vs 1.1 わるずれ [悪摺れ] 1.2 わるずれ [悪擦れ] 1.3 わるずれ [悪擦] 1.4 わるずれ [悪ずれ] n,vs わるずれ [悪摺れ]... -
Over-the-counter (financial)
n てんとう [店頭] -
Over-the-counter bond (financial)
n てんとうさいけん [店頭債券] -
Over-the-counter drug
n たいしゅうやく [大衆薬] しはんやく [市販薬] -
Over-the-counter market
n てんとうかぶいちば [店頭株市場] -
Over-the-counter sales
n てんとうはんばい [店頭販売] -
Over-the-counter stock (financial)
n てんとうかぶ [店頭株] -
Over-the-counter trading
n じょうがいとりひき [場外取引] -
Over-the-counter transaction (financial)
n てんとうとりひき [店頭取引] -
Over a great distance
Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遙遙] 1.2 はるばる [遥遥] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遥々] adv はるばる [遙遙] はるばる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.