- Từ điển Anh - Nhật
Overlap
n
オーバーラップ
Xem thêm các từ khác
-
Overlap each other
v5r かさなる [重なる] -
Overlap width
n のりしろ [糊代] -
Overlapping
Mục lục 1 n 1.1 かさなり [重なり] 2 n,vs 2.1 ちょうふく [重複] 2.2 じゅうふく [重複] n かさなり [重なり] n,vs ちょうふく... -
Overlay
Mục lục 1 n 1.1 オーバーレー 1.2 オーバーレイ 2 n,vs 2.1 オーバレイ n オーバーレー オーバーレイ n,vs オーバレイ -
Overleaf
n ぺえじのうら [頁の裏] -
Overload
n オーバーロード -
Overloaded
adj-na におも [荷重] -
Overloading
n オーバーローディング -
Overloading an electrical circuit
n たこあしはいせん [蛸足配線] -
Overloan
n オーバーローン -
Overlook
Mục lục 1 n 1.1 みおとし [見落] 1.2 みおとし [見落し] 1.3 めこぼし [目溢し] n みおとし [見落] みおとし [見落し] めこぼし... -
Overlooking
n みのがし [見逃し] -
Overly concerned with domestic affairs
adj ぬかみそくさい [糠味噌臭い] -
Overly optimistic
adj,exp,uk あまい [甘い] -
Overly pious
adj まっこうくさい [抹香臭い] -
Overly polite
adj-na,n ばかていねい [馬鹿丁寧] -
Overly serious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くそまじめ [糞真面目] 2 adj-na,adv,n 2.1 がちがち adj-na,n くそまじめ [糞真面目] adj-na,adv,n がちがち -
Overly talkative
n くちうるさい [口煩さい] -
Overmaturity
adj-no,n,vs らんじゅく [爛熟] -
Overnight
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとばん [一晩] 1.2 ひとや [一夜] 1.3 いちや [一夜] 1.4 やらい [夜来] 1.5 ひとばん [ひと晩] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.