- Từ điển Anh - Nhật
Pa Kua Zhang
MA
はっけしょう [八卦掌]
Xem thêm các từ khác
-
Paaramitaa
n はらみつ [波羅蜜] -
Pace
Mục lục 1 n 1.1 ペース 1.2 あし [足] 1.3 あしなみ [足並み] 1.4 そっか [足下] 1.5 ほはば [歩幅] 1.6 あしもと [足元] 1.7... -
Pacemaker
n ペースメーカー -
Pachinko (Japanese pinball)
n パチンコ -
Pachinko (Japanese pinball) machine
n パチンコだい [パチンコ台] -
Pacific
n パシフィック -
Pacific Economic Cooperation Council (PECC)
n たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ [太平洋経済協力会議] -
Pacific League
n パシフィックリーグ -
Pacific Ocean
n たいへいよう [太平洋] -
Pacific Ocean countries
n たいようしゅう [大洋州] -
Pacific Rim nations
n かんたいへいようしょこく [環太平洋諸国] -
Pacific fulmar
n フルマかもめ [フルマ鴎] -
Pacific side of Japan
n おもてにほん [表日本] -
Pacification
Mục lục 1 n 1.1 いぶ [慰撫] 1.2 ちんせい [鎮静] 1.3 ちんぶ [鎮撫] n いぶ [慰撫] ちんせい [鎮静] ちんぶ [鎮撫] -
Pacifier
n おしゃぶり -
Pacifism
Mục lục 1 n 1.1 へいわしゅぎ [平和主義] 1.2 ひせんろん [非戦論] 1.3 はんせんしゅぎ [反戦主義] n へいわしゅぎ [平和主義]... -
Pacifist
Mục lục 1 n 1.1 はんせんしゅぎしゃ [反戦主義者] 1.2 ひせんろんしゃ [非戦論者] 1.3 へいわろんしゃ [平和論者] 1.4... -
Pacifist constitution
n へいわしゅぎけんぽう [平和主義憲法] -
Pacifying the nation
n せいこく [靖国] -
Pacing off (a measurement or distance)
n ほそく [歩測]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.