- Từ điển Anh - Nhật
Painted eyebrows
n
ひきまゆ [引き眉]
つくりまゆ [作り眉]
Xem thêm các từ khác
-
Painted snipe
n たましぎ [玉鴫] -
Painter
Mục lục 1 n 1.1 とこう [塗工] 1.2 がしゅ [画手] 1.3 がし [画師] 1.4 がこう [画工] 1.5 がか [画家] 1.6 えし [画師] 1.7 がしょう... -
Painter supported by patron
Mục lục 1 n 1.1 えし [画師] 1.2 がし [画師] 1.3 えし [絵師] n えし [画師] がし [画師] えし [絵師] -
Painting
Mục lục 1 n 1.1 さいしょく [彩色] 1.2 ぬりもの [塗り物] 1.3 さいしき [彩色] 1.4 びょうが [描画] 1.5 さいが [彩画] 1.6... -
Painting (a ~)
n いろえ [色絵] -
Painting a lively picture of
n,vs かっしゃ [活写] -
Painting circles
n がだん [画壇] -
Painting depicting customs
n ふうぞくが [風俗画] -
Painting in red
n しゅぬり [朱塗り] -
Painting material
n とりょう [塗料] -
Painting of flowers and birds
n かちょうが [花鳥画] -
Painting or drawing technique
n びょうほう [描法] -
Painting red
adj-no,n,vs にぬり [丹塗り] -
Painting with the eulogy written by the artist
n じがじさん [自画自讚] -
Paintings and writings (of calligraphy)
n しょが [書画] -
Paints
Mục lục 1 n 1.1 とりょう [塗料] 1.2 えのぐ [絵具] 1.3 えのぐ [絵の具] n とりょう [塗料] えのぐ [絵具] えのぐ [絵の具] -
Pair
Mục lục 1 n 1.1 ににん [二人] 1.2 みょうと [夫婦] 1.3 ふた [双] 1.4 ふうふ [夫婦] 1.5 ふたり [二人] 1.6 りょうしゃ [両者]... -
Pair-oar
n ペアオール -
Pair-wise
n ペアワイズ -
Pair (of criminals)
n ふたりぐみ [二人組] ににんぐみ [二人組]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.