- Từ điển Anh - Nhật
Paleography
n
こぶんがく [古文学]
Xem thêm các từ khác
-
Paleolithic
n きゅうせっきじだい [旧石器時代] -
Paleontologist
n こせいぶつがくしゃ [古生物学者] -
Paleontology
n かせきがく [化石学] こせいぶつがく [古生物学] -
Paleozoic era
n こせいだい [古生代] -
Paleozoic group
n こせいかい [古生界] -
Palestine
Mục lục 1 n 1.1 パレスティナ 1.2 パレスチナ 1.3 パレスタイン n パレスティナ パレスチナ パレスタイン -
Palette
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょくばん [調色板] 1.2 えざら [絵皿] 1.3 パレット n ちょうしょくばん [調色板] えざら [絵皿]... -
Palimpsest
n かさねがきようようひし [重ね書き用羊皮紙] -
Palindrome
n かいぶん [回文] かいぶん [廻文] -
Paling
n かこい [囲い] さく [柵] -
Palisade
n だんがい [断崖] らんぐい [乱杭] -
Palladium (Pd)
n パラジウム -
Pallet
n パレット -
Pallet car
n パレットしゃ [パレット車] -
Pallet jack
n ハンドリフト -
Pallid
Mục lục 1 adj 1.1 あおじろい [青白い] 2 adj-na,n 2.1 そうはく [蒼白] adj あおじろい [青白い] adj-na,n そうはく [蒼白] -
Palm
Mục lục 1 n 1.1 うら [裏] 1.2 ひら [平] 1.3 てのうち [手の内] 1.4 ひらて [平手] 2 adj-na,n 2.1 しゅしょう [手掌] n うら... -
Palm ball
n パームボール -
Palm print
n しょうもん [掌紋] -
Palm reader
n てそうみ [手相見]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.