- Từ điển Anh - Nhật
Palmistry
n
かんしょうじゅつ [観掌術]
Xem thêm các từ khác
-
Palpation
n しょくしん [触診] -
Palpitation
Mục lục 1 n 1.1 ときめき 1.2 こどう [鼓動] 1.3 どうき [動気] 1.4 どうき [動悸] n ときめき こどう [鼓動] どうき [動気]... -
Palpitations (of the heart)
n しんきこうしん [心悸昂進] しんきこうしん [心悸亢進] -
Palsy
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうぶ [中風] 1.2 ちゅうふう [中風] 1.3 まひ [麻痺] 1.4 ちゅうぶう [中風] 1.5 ちゅうき [中気] 1.6 ちゅうふ... -
Paltry
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れいさい [零細] 2 adj 2.1 いじましい adj-na,n れいさい [零細] adj いじましい -
Paltry sum (of money)
n くされがね [腐れ金] -
Pampas
n パンプス パンパス -
Pamper
Mục lục 1 ik,adv,n,vs 1.1 ちゃほや 2 adv,n,vs 2.1 ちやほや ik,adv,n,vs ちゃほや adv,n,vs ちやほや -
Pampered or spoiled child
adj-na,n あまえんぼう [甘えん坊] -
Pamphlet
Mục lục 1 n,abbr 1.1 パンフ 2 n 2.1 さっし [冊子] 2.2 パンフレット 2.3 しょうさつ [小冊] 2.4 しょうさっし [小冊子] n,abbr... -
Pan
Mục lục 1 n 1.1 ぼくしん [牧神] 2 n,pref 2.1 ぜん [全] 3 n 3.1 ひらなべ [平鍋] n ぼくしん [牧神] n,pref ぜん [全] n ひらなべ... -
Pan-
n,pref はん [汎] -
Pan-American
n ぜんべい [全米] -
Pan-Americanism
n はんアメリカしゅぎ [汎アメリカ主義] パンアメリカニズム -
Pan-Asiatic Conference
n ぜんアジアかいぎ [全アジア会議] -
Pan-focus
n パンフォーカス -
Pan lid
n なべぶた [鍋蓋] -
Pan which can be used without water
n むすいなべ [無水鍋] -
Panacea
Mục lục 1 n 1.1 せんやく [仙薬] 1.2 まんのうやく [万能薬] 1.3 ばんのうやく [万能薬] n せんやく [仙薬] まんのうやく... -
Panama
n パナマ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.