- Từ điển Anh - Nhật
Party interests
n
とうり [党利]
Xem thêm các từ khác
-
Party leader
n とうしゅ [党首] -
Party line
n きょうどうせん [共同線] -
Party loyalty
n あいとうしん [愛党心] -
Party member
n とういん [党員] -
Party of officials
n りとう [吏党] -
Party of tourists
n だんたいきゃく [団体客] -
Party of two
n ふたりづれ [二人連れ] -
Party politics
n せいとうせいじ [政党政治] -
Party politics (tactics)
n とうりゃく [党略] -
Party principles
n とうぜ [党是] -
Party rank and file
n じんがさ [陣笠] -
Party register
n とうせき [党籍] -
Party rules or regulations
n とうき [党規] とうそく [党則] -
Party to a contract
n けいやくしゃ [契約者] -
Parvenu
n なりあがり [成り上がり] なりあがりもの [成り上がり者] -
Pascal
n パスカル -
Pass
n パース -
Pass (in games)
n,vs パス -
Pass (mountain ~)
n,n-suf とうげ [峠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.