- Từ điển Anh - Nhật
Pasturage
n
ほうぼく [放牧]
Xem thêm các từ khác
-
Pasture
Mục lục 1 n 1.1 ほうぼくち [放牧地] 1.2 ぼくそう [牧草] 1.3 ぼくそうち [牧草地] n ほうぼくち [放牧地] ぼくそう [牧草]... -
Pasture land
Mục lục 1 n 1.1 ぼくじょう [牧場] 1.2 ぼくや [牧野] 1.3 まきば [牧場] n ぼくじょう [牧場] ぼくや [牧野] まきば [牧場] -
Pasture or grazing land
n ぼくようち [牧羊地] ぼくち [牧地] -
Pasturing
n はなしがい [放し飼い] -
Pasturing cattle
n ぼくぎゅう [牧牛] -
Pat
n パット -
Patch
n パッチ -
Patch test
n パッチテスト -
Patching
Mục lục 1 n 1.1 きりばり [切り張り] 1.2 きりばり [切貼り] 1.3 つづり [綴り] 1.4 つづり [綴] n きりばり [切り張り] きりばり... -
Patching (and darning)
n つぎはぎ [継ぎはぎ] つぎはぎ [継ぎ接ぎ] -
Patching (up)
n きりばり [切り貼り] きりはり [切り貼り] -
Patching up
n つくろい [繕い] びほう [弥縫] -
Patchwork
Mục lục 1 n 1.1 よせぎれ [寄せ切れ] 1.2 つぎあて [継ぎ当て] 1.3 パッチワーク n よせぎれ [寄せ切れ] つぎあて [継ぎ当て]... -
Pate
n パテ -
Patella
n しつがいこつ [膝蓋骨] -
Patent
n とっきょ [特許] パテント -
Patent Act
n とっきょほう [特許法] -
Patent Office
n とっきょちょう [特許庁] -
Patent attorney
n べんりし [弁理士] -
Patent description
n とっきょめいさいしょ [特許明細書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.