- Từ điển Anh - Nhật
Patriarchal authority
n
かふちょうせい [家父長制]
Xem thêm các từ khác
-
Patriarchal right
n かちょうけん [家長権] -
Patriarchal system
n かちょうせいど [家長制度] -
Patricide
n そんぞくさつじん [尊属殺人] -
Patrinia (name of flower)
n おみなえし [女郎花] -
Patriot
Mục lục 1 n 1.1 こくし [国士] 1.2 しし [志士] 1.3 あいこくしゃ [愛国者] 1.4 れっし [烈士] 1.5 あいこくのしし [愛国の志士]... -
Patriot devoted to the salvation of his country
n きゅうこく [救国] -
Patriotic group or organization
n あいこくだんたい [愛国団体] -
Patriotic lamentation
n,vs こうがい [慷慨] -
Patriotic movement
n あいこくうんどう [愛国運動] -
Patriotism
Mục lục 1 n 1.1 あいこくしゅぎ [愛国主義] 1.2 ゆうこく [憂国] 1.3 そこくあい [祖国愛] 1.4 あいこくしん [愛国心] 1.5... -
Patrol
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんかい [巡回] 1.2 じゅんこう [巡行] 2 n 2.1 ていさつたい [偵察隊] 2.2 せっこう [斥候] 2.3 パトロウル... -
Patrol (a ~)
n けいら [警邏] けいら [警ら] -
Patrol boat
Mục lục 1 n 1.1 じゅんしせん [巡視船] 1.2 じゅんしてい [巡視艇] 1.3 しょうかいてい [哨戒艇] 1.4 かんしせん [監視船]... -
Patrol car
n,abbr パトカー -
Patrol plane
n しょうかいき [哨戒機] -
Patrolling
Mục lục 1 n 1.1 じゅんら [巡邏] 1.2 しょうかい [哨戒] 1.3 みまわり [見回り] 2 n,vs 2.1 じゅんさつ [巡察] 2.2 ゆうよく... -
Patron
Mục lục 1 n 1.1 パトロン 1.2 じょうきゃく [常客] 1.3 こきゃく [顧客] 1.4 こかく [顧客] 1.5 じょうとくい [常得意] 1.6... -
Patron god
n うじがみ [氏神] -
Patron saint
n ほごのせいじん [保護の聖人] -
Patronage
Mục lục 1 n 1.1 おんこ [恩顧] 1.2 とりたて [取り立て] 1.3 ひご [庇護] 1.4 ひいき [贔屓] 1.5 あいこ [愛顧] 1.6 ひきたて...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.