- Từ điển Anh - Nhật
Patrol plane
n
しょうかいき [哨戒機]
Xem thêm các từ khác
-
Patrolling
Mục lục 1 n 1.1 じゅんら [巡邏] 1.2 しょうかい [哨戒] 1.3 みまわり [見回り] 2 n,vs 2.1 じゅんさつ [巡察] 2.2 ゆうよく... -
Patron
Mục lục 1 n 1.1 パトロン 1.2 じょうきゃく [常客] 1.3 こきゃく [顧客] 1.4 こかく [顧客] 1.5 じょうとくい [常得意] 1.6... -
Patron god
n うじがみ [氏神] -
Patron saint
n ほごのせいじん [保護の聖人] -
Patronage
Mục lục 1 n 1.1 おんこ [恩顧] 1.2 とりたて [取り立て] 1.3 ひご [庇護] 1.4 ひいき [贔屓] 1.5 あいこ [愛顧] 1.6 ひきたて... -
Pattering
adj-na,adv パラパラ -
Pattern
Mục lục 1 n 1.1 ようしき [様式] 1.2 あやめ [文目] 1.3 もんよう [文様] 1.4 るいけい [類型] 1.5 ぎけい [儀形] 1.6 るいけい... -
Pattern matching
n パターンマッチング -
Pattern now in fashion
n りゅうこうのがら [流行の柄] -
Pattern number
n かたばん [型番] -
Pattern of four squares
n よつめ [四つ目] -
Pattern of white spots
n かのこ [鹿の子] -
Pattern paper (for dressmaking)
n かたがみ [型紙] -
Pattern practice
n パターンプラクティス -
Pattern recognition
n パターンにんしき [パターン認識] -
Pattern resembling that of arrow feathers
n やがすり [矢絣] やがすり [矢飛白] -
Patterned
adj-na るいけいてき [類型的] -
Patterned all over (clothing ~)
n そうもよう [総模様] そうがら [総柄] -
Patterned cloth
n がらもの [柄物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.