- Từ điển Anh - Nhật
Pendency (of a legal case)
n
けいぞく [繋属]
Xem thêm các từ khác
-
Pending
Mục lục 1 n 1.1 ふけってい [不決定] 1.2 みかくてい [未確定] 1.3 ペンディング 1.4 みけつ [未決] 1.5 けいぞく [係属]... -
Pending (e.g. legal case)
n けいぞくちゅう [係属中] -
Pending problem
n けんあん [懸案] -
Pending question
n けんあん [懸案] -
Pendulum
n ふりこ [振り子] ふりこ [振子] -
Penetrate
n,vs かんつう [貫通] -
Penetrating
n とうてつした [透徹した] -
Penetrating cold
n そこびえ [底冷え] -
Penetrating eyes
adj-na,n けいがん [炯眼] -
Penetration
Mục lục 1 n 1.1 つっこみ [突っ込み] 1.2 かんにゅう [観入] 1.3 しんにゅう [進入] 1.4 かんてつ [貫徹] 1.5 めいさつ [明察]... -
Penetration (as of light)
n とおり [透り] -
Penguin
n ペンギン -
Penholder
n ペンホルダー ペンじく [ペン軸] -
Penholder grip
n ペンホルダーグリップ -
Penicillin
n ペニシリン -
Penicillin anaphylaxy
n ペニシリンアナフィラキシー -
Penicillin shock
n ペニシリンショック -
Penicillium
n あおかび [青かび] あおかび [青黴] -
Peninsula
n はんとう [半島] -
Peninsula in Ishikawa Prefecture
n のとはんとう [能登半島]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.