- Từ điển Anh - Nhật
People of the Kyoto area
n
かみがたぜいろく [上方贅六]
Xem thêm các từ khác
-
People of this world
n こんじん [今人] -
People out enjoying the cool breezes
n すずみきゃく [涼み客] -
People say that
n そうだ -
People smuggler
n みつにゅうこくあっせんぎょうしゃ [密入国斡旋業者] -
People who are against the Establishment
n はんたいせいは [反体制派] -
People who withdraw from society (e.g. retire to the country)
Mục lục 1 n 1.1 ひきこもり [引篭り] 1.2 ひきこもり [引き篭り] 1.3 ひきこもり [引きこもり] n ひきこもり [引篭り]... -
People with out public transport access
n こうつうじゃくしゃ [交通弱者] -
Pep
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [健祥] 2 adj-na,n 2.1 げんき [元気] n けんしょう [健祥] adj-na,n げんき [元気] -
Pep talk
n ちょうれい [朝礼] -
Pepper
Mục lục 1 n 1.1 こしょう [胡椒] 1.2 ペパー 1.3 ペッパー n こしょう [胡椒] ペパー ペッパー -
Pepper game
n トスバッティング -
Pepper shaker
n こしょういれ [胡椒入れ] -
Peppermint
Mục lục 1 n 1.1 はっかとう [薄荷糖] 1.2 ペパーミント 2 adj-na,n,abbr 2.1 ミント n はっかとう [薄荷糖] ペパーミント adj-na,n,abbr... -
Pepsin
n ペプシン -
Peptide
n ペプチド -
Peptide bond
n ペプチドけつごう [ペプチド結合] -
Peptone
n ペプトン -
Per-diem rate or payment
n ひわり [日割り] -
Per ...
n-adv,n あたり [当り] あたり [当たり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.