- Từ điển Anh - Nhật
Personal guidance
n
こじんしどう [個人指導]
Xem thêm các từ khác
-
Personal handyphone system (PHS)
n かんいがたけいたいでんわ [簡易型携帯電話] -
Personal history
Mục lục 1 n 1.1 おいたち [生い立ち] 1.2 ぜんれき [前歴] 1.3 りれき [履歴] 1.4 りれきしょ [履歴書] 1.5 けいれき [経歴]... -
Personal impression
n しかん [私感] -
Personal information
n こじんじょうほう [個人情報] -
Personal inspection
n しんえつ [親閲] -
Personal letter
n しょうそくぶん [消息文] ししょ [私書] -
Personal loan
n こじんローン [個人ローン] -
Personal name
n こじんめい [個人名] -
Personal note
n しんぴつ [真筆] -
Personal odor
n たいしゅう [体臭] -
Personal opinion
Mục lục 1 n 1.1 しせつ [私説] 1.2 パーソナルオピニオン 1.3 しけん [私見] 1.4 ないい [内意] 1.5 しぎ [私議] 1.6 こじんてきいけん... -
Personal profit
n しり [私利] -
Personal pronoun
Mục lục 1 n,obs 1.1 それがし [某] 2 n 2.1 にんしょうだいめいし [人称代名詞] 2.2 じんだいめいし [人代名詞] n,obs それがし... -
Personal property
n どうさん [動産] -
Personal pupil
n じきでし [直弟子] -
Personal reference
n みもとほしょう [身元保証] -
Personal reformation
n しゅうかい [修改] -
Personal relations
n たいじんかんけい [対人関係] -
Personal reproof
Mục lục 1 n 1.1 めんせき [面責] 2 n,vs 2.1 めんきつ [面詰] n めんせき [面責] n,vs めんきつ [面詰] -
Personal rights
n じんかくけん [人格権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.