- Từ điển Anh - Nhật
Physical culture
n
からだずくり [体造り]
Xem thêm các từ khác
-
Physical culturist
n たいいくか [体育家] -
Physical damage
n ぶつてきそんがい [物的損害] -
Physical disorder
n いわ [違和] -
Physical distribution
n ぶつてきりゅうつう [物的流通] -
Physical education
n たいいく [体育] -
Physical examination
Mục lục 1 n,abbr 1.1 けんしん [健診] 2 n 2.1 けんこうしんだん [健康診断] 2.2 たいかくけんさ [体格検査] n,abbr けんしん... -
Physical examination (given at conscription)
n ちょうへいけんさ [徴兵検査] -
Physical exercises
n,vs たいそう [体操] -
Physical geography
n しぜんちりがく [自然地理学] ちもんがく [地文学] -
Physical labor
n あらわざ [荒業] りきえき [力役] -
Physical oceanography
n かいようぶつりがく [海洋物理学] -
Physical or manual labor
n きんにくろうどう [筋肉労働] -
Physical or sensual world
n にくかい [肉界] -
Physical phenomenon
n ぶつりげんしょう [物理現象] ぶつりてきげんしょう [物理的現象] -
Physical protection
n フィジカルプロテクション -
Physical restraint (e.g. by police)
n みがらこうそく [身柄拘束] -
Physical science
n りがく [理学] -
Physical sciences
n けいじかがく [形而下学] -
Physical standard
n たいい [体位] -
Physical strength
Mục lục 1 n 1.1 きんりょく [筋力] 1.2 たいりょく [体力] 1.3 うでっぷし [腕っ節] 1.4 わんりょく [腕力] 1.5 りきりょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.