- Từ điển Anh - Nhật
Place of ceremony (e.g. marriage)
n
しきじょう [式場]
Xem thêm các từ khác
-
Place of confinement
n きんしょ [禁所] -
Place of death
Mục lục 1 n 1.1 しにどころ [死に所] 1.2 しにばしょ [死に場所] 1.3 ししょ [死所] 1.4 ししょ [死処] n しにどころ [死に所]... -
Place of destination
n もくてきち [目的地] -
Place of detention
n りゅうちじょう [留置場] -
Place of employment
Mục lục 1 n 1.1 きんむさき [勤務先] 1.2 ほうこうさき [奉公先] 1.3 しゅうしょくさき [就職先] 1.4 ほうこうぐち [奉公口]... -
Place of execution
n けいじょう [刑場] しけいじょう [死刑場] -
Place of exile
n はいしょ [配所] -
Place of honor
n じょうだん [上段] -
Place of origin
n げんさんち [原産地] げんさん [原産] -
Place of projection
n でば [出場] -
Place of refuge
n ひなんじょ [避難所] -
Place of scenic beauty
Mục lục 1 n 1.1 けいしょうのち [景勝の地] 1.2 めいしょう [名勝] 1.3 ふうこうめいびのち [風光明媚の地] n けいしょうのち... -
Place of work
Mục lục 1 n 1.1 しゅうぎょうち [就業地] 1.2 つとめさき [勤め先] 1.3 しょくば [職場] n しゅうぎょうち [就業地] つとめさき... -
Place of worship (esp. Buddhist and Shinto)
n らいはいどう [礼拝堂] -
Place of worship (esp. Christian)
n れいはいどう [礼拝堂] -
Place one stays when traveling
n たびずまい [旅住い] -
Place or container into which to put things
n ものいれ [物入れ] -
Place sacred to Buddhism
n ぶっせき [仏跡] -
Place to die
Mục lục 1 n 1.1 しにばしょ [死に場所] 1.2 しにどころ [死に所] 1.3 ししょ [死処] 1.4 ししょ [死所] n しにばしょ [死に場所]... -
Place to go
n ゆきば [行き場] よるべ [寄る辺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.