- Từ điển Anh - Nhật
Plant renovation
n
プラントリノベーション
Xem thêm các từ khác
-
Plant which grows on another
n ちゃくせいしょくぶつ [着生植物] -
Plant yielding pulse
n まめるい [豆類] -
Plantain
n おおばこ [車前草] -
Plantain flower
n うどんげ [優曇華] -
Plantation
Mục lục 1 n 1.1 うえこみ [植え込み] 1.2 さいばいじょ [栽培所] 1.3 うえこみ [植込み] 1.4 プランテーション 1.5 はたけ... -
Planted area
n さくづけめんせき [作付面積] -
Planted forest
n じんこうりん [人工林] -
Planter
n プランター -
Planting
Mục lục 1 n 1.1 さい [栽] 1.2 さくつけ [作付] 1.3 うえつけ [植え付け] 1.4 さくづけ [作付け] 1.5 うえつけ [植付] 1.6 さくつけ... -
Planting a field with the same crop each year
n れんさく [連作] -
Planting personally
n てうえ [手植え] -
Plants
Mục lục 1 n 1.1 くさき [草木] 1.2 そうもく [草木] 1.3 ほんぞう [本草] n くさき [草木] そうもく [草木] ほんぞう [本草] -
Plants and animals
n どうしょくぶつ [動植物] -
Plants used for thatching
n かや [茅] -
Plants which flower in autumn
n あきくさ [秋草] -
Plasma
Mục lục 1 n 1.1 けっしょう [血漿] 1.2 げんけいしつ [原形質] 1.3 けっしょう [血しょう] 1.4 プラズマ n けっしょう [血漿]... -
Plasma display
n プラズマディスプレイ -
Plasmid
n プラスミド -
Plaster
Mục lục 1 n 1.1 こうやく [膏薬] 1.2 プラスター 1.3 せっこう [石膏] 1.4 かべつち [壁土] 2 gikun,n 2.1 しっくい [漆喰] 2.2... -
Plaster (gypsum)
n ギブス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.