- Từ điển Anh - Nhật
Praise
Mục lục |
n
きよ [毀誉]
さんじ [讚辞]
しょうび [称美]
すいしょう [推奨]
さんたん [三嘆]
ほうじ [褒辞]
すいしょう [推賞]
すいしょう [推称]
かしょう [佳賞]
さんたん [賛嘆]
さんか [賛歌]
n,vs
しょうさん [称賛]
さんび [讚美]
さんび [賛美]
さんび [讃美]
しょうよう [称揚]
らいさん [礼賛]
しょうび [賞美]
らいさん [礼讃]
しょうさん [賞賛]
vs
さんしょう [讃賞]
Xem thêm các từ khác
-
Praise (song or hymn of ~)
n さんか [讚歌] -
Praise (words of ~)
n しょうし [賞詞] しょうし [頌詞] -
Praise and censure
n きよほうへん [毀誉褒貶] ほうへん [褒貶] -
Praise and encouragement
n かんしょう [勧賞] -
Praiseworthy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きどく [奇特] 1.2 きとく [奇特] 1.3 けなげ [健気] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] adj-na,n きどく... -
Praiseworthy undertaking
n びきょ [美挙] -
Praising and blaming
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうげ [上下] 2 n 2.1 あげたりさげたり [上げたり下げたり] 2.2 あげさげ [上げ下げ] 2.3 うえした... -
Praising oneself
n じさん [自讃] じさん [自賛] -
Prajnaparamita
n はんにゃ [般若] -
Prank
Mục lục 1 n 1.1 わるふざけ [悪ふざけ] 1.2 わるあそび [悪遊び] 1.3 わるふざけ [悪巫山戯] 2 adj-na,n,vs 2.1 あくぎ [悪戯]... -
Praseodymium (Pr)
n プラセオジム -
Prattle (ladies ~)
adv ぺちゃくちゃ -
Prattling
adj-na,adv,vs べちゃべちゃ -
Pravda
n プラウダ -
Prawn
Mục lục 1 n 1.1 えび [鰕] 1.2 えび [蝦] 1.3 しばえび [芝海老] 1.4 くるまえび [車海老] 1.5 えび [海老] 1.6 えび [蛯] 1.7... -
Pray
n プレー プレイ -
Prayer
Mục lục 1 n 1.1 きねん [祈念] 1.2 きとう [祈とう] 1.3 しんがん [心願] 1.4 ねがいごと [願事] 1.5 きとう [祈祷] 1.6 きがん... -
Prayer and austerities (Buddhist ~)
n しゅうほう [修法] -
Prayer book
n きとうしょ [祈祷書] きとうしょ [祈とう書] -
Prayer for dead
n いんどう [引導]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.