- Từ điển Anh - Nhật
Precious object
n
きんぎょく [金玉]
Xem thêm các từ khác
-
Precious woods
n めいぼく [銘木] -
Precipice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそ [険阻] 1.2 けんそ [嶮岨] 2 n 2.1 ぜっぺき [絶壁] adj-na,n けんそ [険阻] けんそ [嶮岨] n ぜっぺき... -
Precipitate
n,vs ちんこう [沈降] -
Precipitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんでん [沈澱] 1.2 ちんでん [沈殿] 2 n 2.1 こうすいりょう [降水量] 2.2 こうすい [降水] n,vs ちんでん... -
Precipitous
Mục lục 1 n 1.1 きりたった [切り立った] 2 adj-na,n 2.1 しゅんけん [峻嶮] 2.2 しゅんけん [峻険] 2.3 きゅうげき [急激]... -
Precipitous cliff
n だんがいぜっぺき [断崖絶壁] -
Precipitous slope
n きゅうなさか [急な坂] -
Precise
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいかく [精確] 1.2 てきかく [的確] 1.3 てきかく [適確] 1.4 てっかく [適確] 1.5 てっかく [的確]... -
Precisely
Mục lục 1 adv 1.1 きちんと 1.2 きっかり 2 adv,n 2.1 きっちり adv きちんと きっかり adv,n きっちり -
Precision
n せいど [精度] -
Precision guided missile
n せいみつゆうどうミサイル [精密誘導ミサイル] -
Precision instrument or machine
n せいみつきかい [精密機械] -
Precision machinery industry
n せいみつきかいこうぎょう [精密機械工業] -
Preclinical study
n きそしけん [基礎試験] -
Precocious
adj-na,n そうじゅく [早熟] -
Precocious child
n しゅんどう [俊童] -
Precocity
n しゅくせい [夙成] -
Preconceived idea
n きせいがいねん [既成概念] -
Preconception
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅうしゅ [先入主] 1.2 せんにゅうけん [先入見] 1.3 せんにゅう [先入] 1.4 せんにゅうかん [先入観]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.