- Từ điển Anh - Nhật
Preliminary election
n
よびせんきょ [予備選挙]
Xem thêm các từ khác
-
Preliminary examination
Mục lục 1 n 1.1 よびしけん [予備試験] 1.2 したけんぶん [下検分] 1.3 よしん [予審] n よびしけん [予備試験] したけんぶん... -
Preliminary inspection
Mục lục 1 n 1.1 したみ [下見] 1.2 ないけん [内検] 1.3 したけんさ [下検査] 1.4 ないけん [内見] n したみ [下見] ないけん... -
Preliminary investigation
n したしらべ [下調べ] よびちょうさ [予備調査] -
Preliminary memo
n ちょうしょ [調書] -
Preliminary negotiations
Mục lục 1 n 1.1 うちこうしょう [内交渉] 1.2 ないこうしょう [内交渉] 1.3 よびこうしょう [予備交渉] n うちこうしょう... -
Preliminary sumo bouts with unranked wrestlers
n まえずもう [前相撲] -
Preliminary test or trial
n こてしらべ [小手調べ] -
Preliminary tremor
n よしん [予震] -
Preliminary trials
n ぜんしん [前審] -
Prelude
Mục lục 1 n 1.1 ぜんそうきょく [前奏曲] 1.2 じょきょく [序曲] 1.3 ぜんそう [前奏] 1.4 プレリュード n ぜんそうきょく... -
Premarital sexual relations (intercourse)
n こんぜんこうしょう [婚前交渉] -
Premature
adj-na,n じきしょうそう [時期尚早] -
Premature aging
n そうろう [早老] -
Premature baby
Mục lục 1 n 1.1 みじゅくじ [未熟児] 1.2 そうせいじ [早生児] 1.3 そうざんじ [早産児] n みじゅくじ [未熟児] そうせいじ... -
Premature baldness
n わかはげ [若禿げ] -
Premature birth
n つきたらず [月足らず] そうざん [早産] -
Premature death
Mục lục 1 n 1.1 ようし [夭死] 1.2 ようせい [夭逝] 1.3 はやじに [早死に] 1.4 ようせつ [夭折] 2 n,vs 2.1 わかじに [若死に]... -
Premature ejaculation
n そうろう [早漏] -
Premature joy
n ぬかよろこび [糠喜び] -
Prematurely gray hair
n わかしらが [若白髪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.