- Từ điển Anh - Nhật
Preparatory period
n
じゅんびきかん [準備期間]
Xem thêm các từ khác
-
Preparatory phase
n じゅんびきかん [準備期間] -
Preparatory reading
n したよみ [下読み] -
Preparedness
Mục lục 1 n 1.1 きぐみ [気組み] 1.2 こころがまえ [心構え] 2 n,vs 2.1 かんねん [観念] 2.2 ぐゆう [具有] 2.3 かくご [覚悟]... -
Preparedness for death
n けっし [決死] -
Preparing
n,vs さくせい [作成] -
Preparing food
n きりもり [切り盛り] -
Preparing for action or battle
n りんせん [臨戦] -
Preparing to flee
Mục lục 1 n 1.1 にげごし [逃腰] 1.2 にげじたく [逃げ支度] 1.3 にげごし [逃げ腰] n にげごし [逃腰] にげじたく [逃げ支度]... -
Prepayment
Mục lục 1 n 1.1 もとばらい [元払い] 1.2 ぜんのう [前納] 1.3 まえわたしきん [前渡金] n もとばらい [元払い] ぜんのう... -
Prepayment of income taxes
n よていのうぜい [予定納税] -
Preponderance
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんちょう [偏重] 2 ok,n,vs 2.1 へんじゅう [偏重] 3 adj-na,n 3.1 ゆうせい [優勢] n,vs へんちょう [偏重]... -
Preposition
n ぜんちし [前置詞] -
Preposterous
Mục lục 1 adj,uk 1.1 とてつもない [途轍もない] 1.2 とてつもない [途轍も無い] 2 n 2.1 とほうもない [途方もない] 3 adj-na,n... -
Preppie
n プレッピー -
Preppie look
n プレッピールック -
Preprocessor
n プリプロセッサ -
Prepublication censorship
n じぜんけんえつ [事前検閲] -
Prerecorded announcement
n トーキ -
Prerecording
n プリレコーディング -
Preregistration
vs ぜんとうろく [前登録]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.