- Từ điển Anh - Nhật
Prevention of moisture
n
ぼうしつ [防湿]
Xem thêm các từ khác
-
Preventive injection
n よぼうちゅうしゃ [予防注射] -
Preventive medicine
n よぼういがく [予防医学] -
Preventive war
n よぼうせんそう [予防戦争] -
Preview
Mục lục 1 n 1.1 ししゃ [試写] 1.2 ないけん [内検] 1.3 よこくへん [予告篇] 1.4 プレビュー 1.5 ないけん [内見] 1.6 したみ... -
Preview (film, movie ~)
n よこくへん [予告編] -
Previewer
n プレビュアー プレビューア -
Previous
Mục lục 1 n-adv,n,n-suf,pref 1.1 ぜん [前] 2 adj-no,n 2.1 じゅうぜん [従前] 2.2 せん [先] 3 n-adv,n-t 3.1 いぜん [以前] 4 n 4.1 ひとむかしまえ... -
Previous age
n かくせい [隔世] せんだい [先代] -
Previous arrangement
Mục lục 1 n 1.1 うちあわせ [打ち合わせ] 1.2 うちあわせ [打ち合せ] 1.3 うちあわせ [打合わせ] 1.4 うちあわせ [打合せ]... -
Previous case
n ぜんけん [前件] -
Previous conviction
n けいよ [刑余] ぜんか [前科] -
Previous day
n-adv,n-t まえび [前日] ぜんじつ [前日] -
Previous decision
n せんけつ [先決] -
Previous engagement
Mục lục 1 n 1.1 ぜんやく [前約] 1.2 せんやく [先約] 1.3 せんくち [先口] n ぜんやく [前約] せんやく [先約] せんくち... -
Previous existence
Mục lục 1 n 1.1 ぜんせ [前世] 1.2 たしょう [他生] 1.3 さきのよ [先の世] 1.4 まえのよ [前の世] 1.5 ぜんしん [前身] 1.6... -
Previous fiscal year
n-adv さくねんど [昨年度] -
Previous generation
n ぜんだい [前代] せんだい [先代] -
Previous letter
n ぜんしょ [前書] せんびん [先便] -
Previous line
n ぜんぎょう [前行] -
Previous note
n,vs よこく [予告]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.