- Từ điển Anh - Nhật
Private funeral
n
みっそう [密葬]
Xem thêm các từ khác
-
Private home providing lodging for travelers
n みんしゅく [民宿] -
Private house
Mục lục 1 n 1.1 みんか [民家] 1.2 しか [私家] 1.3 みんこ [民戸] n みんか [民家] しか [私家] みんこ [民戸] -
Private individual
n しじん [私人] -
Private inquiry
n ないたん [内探] -
Private instruction
n こじんきょうじゅ [個人教授] -
Private interest (financial)
n しえき [私益] -
Private investment
n こじんとうし [個人投資] -
Private law
n しほう [私法] -
Private line
n せんようかいせん [専用回線] -
Private management
Mục lục 1 n 1.1 しえい [私営] 1.2 こじんけいえい [個人経営] 1.3 みんえい [民営] n しえい [私営] こじんけいえい [個人経営]... -
Private matter
adj-na,adj-no,n うちわ [内輪] -
Private message
n ししん [私信] しほう [私報] -
Private night-school
n がくしゅうじゅく [学習塾] -
Private nurse
n つきそいかんごふ [付き添い看護婦] -
Private offering
n プライベートオファーリング -
Private opinion
n いっかげん [一家言] いっかごと [一家言] -
Private or confidential matter
n ないしょごと [内緒事] -
Private or confidential or secret talk
n みつだん [密談] -
Private or family celebration
n うちいわい [内祝] うちいわい [内祝い] -
Private or personal collection (of poetry)
n しかしゅう [私家集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.