- Từ điển Anh - Nhật
Private message
n
ししん [私信]
しほう [私報]
Xem thêm các từ khác
-
Private night-school
n がくしゅうじゅく [学習塾] -
Private nurse
n つきそいかんごふ [付き添い看護婦] -
Private offering
n プライベートオファーリング -
Private opinion
n いっかげん [一家言] いっかごと [一家言] -
Private or confidential matter
n ないしょごと [内緒事] -
Private or confidential or secret talk
n みつだん [密談] -
Private or family celebration
n うちいわい [内祝] うちいわい [内祝い] -
Private or personal collection (of poetry)
n しかしゅう [私家集] -
Private or secret orders
n ないめい [内命] ないくん [内訓] -
Private organization (neither controlled nor protected by law)
n にんいだんたい [任意団体] -
Private ownership
n みんゆう [民有] しゆう [私有] -
Private ownership system
n しゆうざいさんせいど [私有財産制度] -
Private parking place
n せんようちゅうしゃじょう [専用駐車場] -
Private parts
n ちぶ [恥部] -
Private party
n やすみちゅう [休み中] -
Private person
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こじん [個人] 2 n 2.1 いちこじん [一個人] 2.2 いっこじん [一個人] adj-no,n こじん [個人] n いちこじん... -
Private perusal
n ないえつ [内閲] -
Private plan
n しあん [私案] -
Private possession
n しゆうぶつ [私有物] -
Private power generation
n じかはつでん [自家発電]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.