- Từ điển Anh - Nhật
Production base
n
せいさんきょてん [生産拠点]
Xem thêm các từ khác
-
Production capacity
n せいさんのうりょく [生産能力] -
Production center
n でば [出場] -
Production control
n プロダクションコントロール -
Production cost
n せいさくひ [製作費] -
Production costs
n こうすう [工数] せいさんひ [生産費] -
Production facility
n せいさんせつび [生産設備] -
Production increase
n しょくさん [殖産] ぞうさん [増産] -
Production line
n せいさんライン [生産ライン] こうていせん [工程線] -
Production or output (amount of ~)
n さんしゅつだか [産出高] -
Production per tan
n たんしゅう [反収] -
Production requirements
n こうすう [工数] -
Production schedule
n せいさんけいかく [生産計画] -
Production target
n せいさんもくひょう [生産目標] さんしゅつもくひょう [産出目標] -
Production team
n プロダクションチーム -
Productive
adj-na,n ひよく [肥沃] -
Productiveness
n ほうじょう [豊穰] -
Productivity
n せいさんりょく [生産力] せいさんせい [生産性] -
Products
Mục lục 1 n 1.1 さんぴん [産品] 1.2 げんぶつ [現物] 1.3 プロダクツ 1.4 せいさんぶつ [生産物] n さんぴん [産品] げんぶつ... -
Products of the south seas
n なんぽうさん [南方産] -
Profanity
Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ぼうとく [冒とく] 1.2 ぼうとく [冒涜] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] n,vs,uk ぼうとく [冒とく] ぼうとく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.