- Từ điển Anh - Nhật
Receptionist
Mục lục |
n
おうせつかかり [応接係]
せったいがかり [接待係]
おうせつがかり [応接係]
Xem thêm các từ khác
-
Receptivity (radio ~)
n かんじゅ [感受] -
Recess
Mục lục 1 n 1.1 きゅうかい [休会] 1.2 やすみ [休み] 1.3 しょうけい [少憩] 1.4 あそびじかん [遊び時間] 1.5 きゅうそくじかん... -
Recess of legislature
n ていかい [停会] -
Recession
Mục lục 1 n 1.1 けいきこうたい [景気後退] 1.2 しけ [時化] 1.3 リセッション 2 n,vs 2.1 たいきょ [退去] 3 adj-na,n 3.1 ふきょう... -
Recession-induced bankruptcy
n ふきょうかたとうさん [不況型倒産] -
Recessive
n れっせい [劣性] -
Recessive (gene)
n れっせいいでんし [劣性遺伝子] -
Recessive heredity
n れっせいいでん [劣性遺伝] -
Recessive trait
n れっせいいでんけいしつ [劣性遺伝形質] -
Recidivism
n じょうしゅうはん [常習犯] -
Recipe
Mục lục 1 n 1.1 せいほう [製法] 1.2 つくりかた [作り方] 1.3 りょうりほう [料理法] 1.4 レシピ n せいほう [製法] つくりかた... -
Recipient
Mục lục 1 n 1.1 うけとりにん [受取人] 1.2 じゅりょうしゃ [受領者] 1.3 もらいて [貰い手] 1.4 じゅしんしゃ [受信者]... -
Recipient country
n せつじゅこく [接受国] -
Recipient of an order
n ちゅうもんさき [注文先] -
Recipient of payments
n じゅきゅうしゃ [受給者] -
Reciprocal
Mục lục 1 n 1.1 そうご [相互] 1.2 おたがい [お互い] 1.3 たがい [互い] 1.4 そうご [双互] 1.5 おたがい [御互い] 2 adj-na,adv... -
Reciprocal duties or tarrifs
n ごけいかんぜい [互恵関税] -
Reciprocal number
n ぎゃくすう [逆数] はんすう [反数] -
Reciprocal trade
n ごけいぼうえき [互恵貿易] -
Reciprocally
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 そうはんてき [相反的] 2 adv 2.1 たがいに [互いに] 2.2 かたみに [互に] adj-na,adv そうはんてき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.