- Từ điển Anh - Nhật
Recollect
n
し [偲]
Xem thêm các từ khác
-
Recollection
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこ [回顧] 1.2 そうき [想起] 1.3 きおく [記憶] 2 n 2.1 ついかい [追懐] 2.2 ついおく [追憶] 2.3 みおぼえ... -
Recollections
n おもいで [想い出] おもいで [思い出] -
Recombinant gene splicing
n いでんいんしくみかえ [遺伝因子組替え] -
Recombination
n,vs くみかえ [組み替え] -
Recommend
n かん [勧] -
Recommendable
n おすすめ [御奨め] おすすめ [お奨め] -
Recommendation
Mục lục 1 n 1.1 すいしょう [推奨] 1.2 くちぞえ [口添え] 1.3 おすすめ [お奨め] 1.4 たぜん [他薦] 1.5 すいきょ [推挙]... -
Recommendation (a ~)
n せんしょう [選奨] -
Recommendation of an influential person
n こえがかり [声掛かり] -
Recommendation or nomination for a post
n すいきょ [吹挙] -
Recommended list
n すいしょうめいがらリスト [推奨銘柄リスト] -
Recompense
Mục lục 1 n 1.1 ほうしゅう [報酬] 1.2 むくい [酬い] 1.3 つぐない [償い] 1.4 むくい [報い] n ほうしゅう [報酬] むくい... -
Recomposition
n,vs くみかえ [組み替え] -
Reconciliation
Mục lục 1 n 1.1 こうわ [媾和] 1.2 てうち [手打ち] 1.3 わかい [和解] 2 n,vs 2.1 なかなおり [仲直り] 2.2 ゆうわ [融和] 2.3... -
Reconditioning
n さいせい [再製] -
Reconnaissance
Mục lục 1 n 1.1 ないてい [内偵] 2 n,vs 2.1 ていさつ [偵察] n ないてい [内偵] n,vs ていさつ [偵察] -
Reconnaissance plane
n ていさつき [偵察機] -
Reconnaissance satellite
n スパイえいせい [スパイ衛星] ていさつえいせい [偵察衛星] -
Reconnoitering party
n せっこうたい [斥候隊] せっこうへい [斥候兵] -
Reconsideration
Mục lục 1 n 1.1 さいし [再思] 1.2 みなおし [見直し] 1.3 さいこう [再考] 1.4 さいぎ [再議] 1.5 さいこうりょ [再考慮]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.