- Từ điển Anh - Nhật
Relative humidity
n
そうたいしつど [相対湿度]
Xem thêm các từ khác
-
Relative importance
n けいじゅう [軽重] けいちょう [軽重] -
Relative key (music)
n かんけいちょう [関係調] -
Relative pronoun
n かんけいだいめいし [関係代名詞] -
Relative respectful speech
n そうたいけいご [相対敬語] -
Relative value
n そうたいち [相対値] -
Relative velocity
n そうたいそくど [相対速度] -
Relative weight
n けいじゅう [軽重] けいちょう [軽重] -
Relatively
Mục lục 1 adv 1.1 わりと [割と] 1.2 わりと [割りと] 2 adj-na 2.1 ひかくてき [比較的] adv わりと [割と] わりと [割りと]... -
Relatively small
n ひかくてきしょう [比較的小] -
Relatives
Mục lục 1 n 1.1 みうち [身内] 1.2 えんせき [縁籍] 1.3 しんぞく [親族] 1.4 いちぞく [一族] n みうち [身内] えんせき... -
Relatives and acquaintances
n しんせきちき [親戚知己] -
Relativism
n そうたいしゅぎ [相対主義] -
Relativism (phil.)
n そうたいろん [相対論] -
Relativity
n そうたいせい [相対性] -
Relax
n,vs リラックス -
Relaxation
Mục lục 1 n 1.1 リラクゼーション 1.2 ほねやすめ [骨休め] 1.3 リラクセーション 1.4 いあん [慰安] 1.5 ほうねん [放念]... -
Relaxation (of muscles)
n しかん [弛緩] ちかん [弛緩] -
Relaxation oscillation
Mục lục 1 n 1.1 しちょうしんどう [弛張振動] 1.2 ちょうやくしんどう [跳躍振動] 1.3 かんわしんどう [緩和振動] n しちょうしんどう... -
Relaxed
adj きやすい [気安い] -
Relay
Mục lục 1 n 1.1 つぎたて [継ぎ立て] 1.2 ちゅうけい [中継] 1.3 ていでん [逓伝] 1.4 リレー 2 n,vs 2.1 こうたい [交替] 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.