- Từ điển Anh - Nhật
Removable ramps for trucks
n
みちいた [道板]
Xem thêm các từ khác
-
Removal
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいじょ [排除] 1.2 じょきょ [除去] 1.3 いどう [移動] 2 n 2.1 てきしゅつ [剔出] 2.2 いそう [移送] 2.3... -
Removal (easing) of (official) restrictions
n きせいかんわ [規制緩和] きせいかいじょ [規制解除] -
Removal (extraction) of stitches
n ばっし [抜糸] -
Removal (in surgery)
n てきじょ [剔除] -
Removal from office
arch ひかん [罷官] -
Removal of fat
n,vs だっし [脱脂] -
Removal of make-up before going to sleep
n ねげしょう [寝化粧] -
Removal of name from family register
n りせき [離籍] -
Removal of snow
n はいせつ [排雪] -
Removeable
n とりはずしのできる [取り外しのできる] -
Removed
n ばっきょう [抜去] -
Removing
n とりはらい [取り払い] -
Removing a bad taste
n くちなおし [口直し] -
Removing a name
n,vs じょせき [除籍] -
Removing hair permanently
vs えいきゅうだつもう [永久脱毛] -
Removing pots from kiln
n かまだし [窯出し] -
Removing snow from the roof of a house
n ゆきおろし [雪下ろし] -
Removing the astringent taste (from persimmons)
n しぶぬき [渋抜き] -
Remuneration
n ほうしゅう [報酬] -
Remunerative
n わりのいい [割の良い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.