- Từ điển Anh - Nhật
Renewal
Mục lục |
vs
さいかふ [再下付]
n
リニューアル
かりかえ [借り換え]
しんちんたいしゃ [新陳代謝]
いっしん [一新]
こうし [更始]
こうかい [更改]
n,vs
こうしん [更新]
n,abbr
たいしゃ [代謝]
Xem thêm các từ khác
-
Renewing mats
n たたみがえ [畳替え] -
Renga poet
n れんがし [連歌師] -
Rennet
n ぎょうにゅう [凝乳] -
Renormalisation (physics)
n,uk くりこみ [繰り込み] -
Renormalisation group (physics)
n くりこみぐん [繰り込み群] -
Renormalization theory
n くりこみりろん [繰り込み理論] -
Renotification
n さいこく [再告] -
Renouncing the flesh or the world (Buddh. ~)
n しゃしん [捨身] -
Renovation
Mục lục 1 n 1.1 リノベーション 1.2 しゅうちく [修築] 1.3 こうかい [更改] 1.4 さっしん [刷新] 2 n,vs 2.1 こうしん [更新]... -
Renown
Mục lục 1 n 1.1 らいめい [雷名] 1.2 めいぼう [名望] 1.3 きこえ [聞こえ] 2 adj-na,n 2.1 こうみょう [高名] 2.2 こうめい... -
Renowned scholar
n しゅくがく [宿学] -
Rent
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんがし [賃貸し] 2 n 2.1 しようりょう [使用料] 2.2 やぶれめ [破れ目] 2.3 かりちん [借り賃] 2.4 さけめ... -
Rent-a-cycle
n レンタサイクル -
Rent allowance
n じゅうきょてあて [住居手当] -
Rent money
n しゃくりょう [借料] -
Rent paid by a tenant farmer
n こさくりょう [小作料] -
Rental
n レンタル -
Rental agreement or contract
n ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約] -
Rental car
n かしじどうしゃ [貸し自動車] -
Rental fee
n そんりょう [損料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.