- Từ điển Anh - Nhật
Reprint(ing)
n
さいはん [再版]
Xem thêm các từ khác
-
Reprint (of)
n ふっこくばん [復刻版] -
Reprinting
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくせい [複製] 1.2 てんさい [転載] 2 n 2.1 ましずり [増し刷り] 2.2 じゅうこく [重刻] n,vs ふくせい... -
Reprisal
Mục lục 1 n 1.1 ふっきゅう [復仇] 1.2 ふくきゅう [復仇] 2 n,vs 2.1 しかえし [仕返し] n ふっきゅう [復仇] ふくきゅう... -
Reprisals
n ほうふくそち [報復措置] -
Reproach
n うらみごと [怨み言] -
Reproach (rare ~)
n,vs きっせき [詰責] -
Reproachful
adj うらめしい [恨めしい] うらめしい [怨めしい] -
Reproachfully
n うらめしげに [恨めし気に] -
Reprocessed goods
n さいせいひん [再製品] -
Reprocessing
Mục lục 1 n 1.1 さいかこう [再加工] 2 n,vs 2.1 さいしょり [再処理] n さいかこう [再加工] n,vs さいしょり [再処理] -
Reproduce
n しゃ [写] -
Reproducing in large numbers
vs じしょく [滋殖] -
Reproduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくせい [複製] 1.2 もしゃ [模写] 1.3 さいげん [再現] 1.4 せいしょく [生殖] 1.5 もしゃ [摸写] 2 n 2.1... -
Reproduction Prohibited
n きんてんさい [禁転載] -
Reproduction in miniature
n しゅくしゃ [縮写] -
Reproduction on an enlarged or expanded scale
n かくだいさいせいさん [拡大再生産] -
Reproductive
n たさん [多産] -
Reproductive (procreative) power
n はんしょくりょく [繁殖力] -
Reproductive cell
n せいしょくさいぼう [生殖細胞] -
Reproductive organ
n せいしょくき [生殖器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.