- Từ điển Anh - Nhật
Research student (worker) abroad
n
ざいがいけんきゅういん [在外研究員]
Xem thêm các từ khác
-
Research task
n けんきゅうかだい [研究課題] -
Research team
n けんきゅうチーム [研究チーム] -
Research thesis
n けんきゅうろんぶん [研究論文] -
Researcher
Mục lục 1 n 1.1 たんきゅうしゃ [探究者] 1.2 けんきゅういん [研究員] 1.3 けんきゅうしゃ [研究者] 1.4 じっけんしゃ... -
Reseller
n リセラー さいはんぎょうしゃ [再販業者] -
Resemblance
Mục lục 1 n 1.1 そうじ [相似] 1.2 そうじてん [相似点] 2 n,vs 2.1 こくじ [酷似] n そうじ [相似] そうじてん [相似点] n,vs... -
Resemble
n,vs こくじ [酷似] -
Resembling a noh performance
n のうがかり [能掛かり] -
Resentment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふんぬ [憤怒] 1.2 ふんど [憤怒] 1.3 ひふん [悲憤] 2 n 2.1 うっぷん [欝憤] 2.2 げきふん [激憤] 2.3 ふんがい... -
Resentment (deeply held ~)
n えんさ [怨嗟] -
Reservation
Mục lục 1 n 1.1 かしきり [貸切り] 1.2 かしきり [貸し切り] 2 n,vs 2.1 よやく [予約] n かしきり [貸切り] かしきり [貸し切り]... -
Reservation desk (of an airline)
n よやくがかり [予約係] -
Reserve
Mục lục 1 n 1.1 たくわえ [貯え] 1.2 ひかえせんしゅ [控え選手] 1.3 よび [予備] 1.4 たくわえ [蓄え] 1.5 リザーブ 1.6 ゆとり... -
Reserve (for wild animals)
n ほごく [保護区] -
Reserve and consideration (to others)
n えんりょえしゃく [遠慮会釈] -
Reserve army
n よびぐん [予備軍] -
Reserve bank
n じゅんびぎんこう [準備銀行] -
Reserve corps
n ゆうぐん [遊軍] よびたい [予備隊] -
Reserve currency (principal ~)
n きじくつうか [基軸通貨] -
Reserve equipment
n よびそうち [予備装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.