- Từ điển Anh - Nhật
Respite
n
やすみ [休み]
Xem thêm các từ khác
-
Resplendent beauty
adj-na,n せんれい [鮮麗] -
Respondent
Mục lục 1 n 1.1 かいとうしゃ [回答者] 1.2 とうべんしゃ [答弁者] 1.3 ひもうしたてにん [被申立人] n かいとうしゃ... -
Responding to demand
n おうじゅ [応需] -
Response
Mục lục 1 n 1.1 へんしょ [返書] 1.2 こたえ [答え] 1.3 はんのう [反応] 1.4 てごたえ [手答え] 1.5 ふくとう [復答] 1.6 へんじ... -
Response (abbr.)
n,vs レス -
Response (primarily in shogi or go ~)
n おうしゅ [応手] -
Response time
Mục lục 1 n 1.1 きりかえどき [切り換え時] 1.2 きりかえどき [切り替え時] 1.3 きりかえとき [切り替え時] 1.4 きりかえとき... -
Responsibilities pertaining to ones work
n しょくせき [職責] -
Responsibility
Mục lục 1 n 1.1 つとめ [勤め] 1.2 ぎむ [義務] 1.3 せめ [責め] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 つとめ [務め] 1.6 にん [任] 1.7 せきにん... -
Responsibility for wording of an article
n ぶんせき [文責] -
Responsibility or liability for a crime
n ざいせき [罪責] -
Responsible area
n せきにんはんい [責任範囲] -
Responsible official
n しゅにん [主任] -
Responsible party
n せきにんしゃ [責任者] たんとうしゃ [担当者] -
Responsible position
n じゅうしょく [重職] -
Responsive readings
n こうどくぶん [交読文] -
Ressentiment
n ルサンチマン -
Rest
Mục lục 1 n 1.1 きゅうよう [休養] 1.2 レスト 1.3 いこい [憩い] 1.4 やすみ [休み] 1.5 おやすみ [お休み] 1.6 きゅうそく... -
Rest (a ~)
n いきやすめ [息休め] -
Rest (convalescent ~)
n せいよう [静養]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.