- Từ điển Anh - Nhật
Scout
n
せっこう [斥候]
スカウト
Xem thêm các từ khác
-
Scout (army)
n せっこうたい [斥候隊] せっこうへい [斥候兵] -
Scout out
n,vs ていさつ [偵察] -
Scouting
n ないてい [内偵] ひきぬき [引き抜き] -
Scouting line
n ぜんしょうせん [前哨線] -
Scouting party
n ていさつたい [偵察隊] -
Scow
n ひらそこぶね [平底船] -
Scraggy
adv,n ごつごつ -
Scragly
adj-na,adv もしゃもしゃ -
Scramble
Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 スクランブル 1.3 きんきゅうはっしん [緊急発進] n とりあい [取り合い] スクランブル... -
Scramble (for)
n うばいあい [奪い合い] -
Scramble race
n スクランブルレース -
Scrambled eggs
Mục lục 1 n 1.1 いりたまご [煎り卵] 1.2 いりたまご [炒り玉子] 1.3 スクランブルドエッグズ 1.4 いりたまご [炒り卵]... -
Scrambling
n かきまぜきそく [かき混ぜ規則] きんきゅうはっしん [緊急発進] -
Scrambling for
adv われさきに [我先に] -
Scrap
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいき [廃棄] 1.2 スクラップ 2 n 2.1 きれ [切れ] 2.2 くず [屑] 2.3 はいぶつ [廃物] 3 n,pref 3.1 らんる... -
Scrap and build
n スクラップ&ビルド スクラップアンドビルド -
Scrap iron
Mục lục 1 n 1.1 くずてつ [屑鉄] 1.2 ふるがね [古金] 1.3 てつくず [鉄屑] 1.4 ふるがね [古鉄] 1.5 ふるてつ [古鉄] n くずてつ... -
Scrap lumber
n いたきれ [板切れ] -
Scrap metal
Mục lục 1 n 1.1 ふるてつ [古鉄] 1.2 ふるがね [古鉄] 1.3 かなくず [金屑] 1.4 ふるがね [古金] n ふるてつ [古鉄] ふるがね... -
Scrap of cloth
n はぎれ [端切れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.