- Từ điển Anh - Nhật
Seaquake
n
かいしん [海震]
Xem thêm các từ khác
-
Search
Mục lục 1 n 1.1 サーチ 1.2 あさり [漁り] 1.3 たんきゅう [探究] 2 n,vs 2.1 たんさく [探索] n サーチ あさり [漁り] たんきゅう... -
Search (by police)
n,vs てはい [手配] -
Search (esp. for someone or something missing)
n そうさく [捜索] -
Search (esp. in criminal investigations)
n,vs そうさ [捜査] -
Search conducted with the consent of the party concerned
n にんいそうさ [任意捜査] -
Search engine
n サーチエンジン けんさくエンジン [検索エンジン] -
Search for a named suspect
n しめいてはい [指名手配] -
Search instructions
n てはいしょ [手配書] -
Search party
n そうさくたい [捜索隊] -
Search tree
n たんさくぎ [探索木] -
Searcher
n サーチャー たんきゅうしゃ [探求者] -
Searching
n たんぼう [探訪] -
Searching blindly
n めくらさがし [盲探し] -
Searching examination
n きゅうめい [糾明] -
Searching far and wide
n,vs はくそう [博捜] -
Searching far and wide (for)
n しょうりょう [渉猟] -
Searching for gold
n きんさがし [金探し] -
Searching for someone
n ひとさがし [人探し] -
Searching for the enemy
n さくてき [索敵] -
Searchlight
Mục lục 1 n 1.1 サーチライト 1.2 たんかいとう [探海灯] 1.3 たんしょうとう [探照灯] n サーチライト たんかいとう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.