- Từ điển Anh - Nhật
Secret weapon
n
ひみつへいき [秘密兵器]
Xem thêm các từ khác
-
Secret withdrawal
n かくしひきだし [隠し引き出し] -
Secretarial course
n ひしょか [秘書科] -
Secretarial office
n ひしょしつ [秘書室] -
Secretarial section
n ひしょか [秘書課] -
Secretariat
n じむきょく [事務局] しょききょく [書記局] -
Secretariat-general
n じむそうきょく [事務総局] -
Secretary
Mục lục 1 n 1.1 さんじ [参事] 1.2 セクレタリー 1.3 じむかん [事務官] 1.4 しょきかん [書記官] 1.5 しょき [書記] 1.6 しゅじ... -
Secretary-general
n じむそうちょう [事務総長] そうちょう [総長] -
Secretary (government ~)
n ちょうかん [長官] -
Secretary (private ~)
n ひしょ [秘書] -
Secretary general
n しょきちょう [書記長] -
Secretary of Defence
n こくぼうちょうかん [国防長官] ぼうちょうかん [防長官] -
Secretary of State
n こくむちょうかん [国務長官] -
Secretion
Mục lục 1 n 1.1 ぶんぴつ [分泌] 1.2 ぶんぴ [分泌] 1.3 ぶんぴつえき [分泌液] 1.4 ぶんぴぶつ [分泌物] 1.5 ぶんぴつぶつ... -
Secretly
Mục lục 1 n 1.1 ひそかに [窃かに] 1.2 あんあんり [暗暗裡] 1.3 あんあんり [暗暗裏] 1.4 ひそかに [密かに] 1.5 ひそかに... -
Secretly felling trees
n とうばつ [盗伐] -
Secretly hoarded goods
n いんたいぞうぶっし [隠退蔵物資] -
Secrets
Mục lục 1 n 1.1 みつぎ [密儀] 1.2 おうぎ [奥義] 1.3 おくぎ [奥義] 1.4 ひおう [秘奥] 1.5 ばんき [万機] n みつぎ [密儀]... -
Sect
Mục lục 1 n 1.1 しゅう [宗] 1.2 しゅうは [宗派] 1.3 まっぱ [末派] 1.4 しゅうもん [宗門] 1.5 きょうは [教派] 1.6 がくは... -
Sect (religious ~)
n しゅうし [宗旨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.