- Từ điển Anh - Nhật
Sedan
n
セダン
Xem thêm các từ khác
-
Sedative
n ちんつうざい [鎮痛剤] ちんせいざい [鎮静剤] -
Sedentary statue (image)
n ざぞう [坐像] -
Sedentary work
n ざしょく [座職] ざぎょう [座業] -
Sedge-woven (bamboo) hat
n すげがさ [菅笠] -
Sediment
Mục lục 1 n 1.1 ちんでんぶつ [沈澱物] 1.2 たいせきぶつ [堆積物] 1.3 ちんさ [沈渣] 2 n,vs 2.1 えんちん [遠沈] n ちんでんぶつ... -
Sediment of wine
n さけのおり [酒の澱] -
Sedimentary layer
n たいせきそう [堆積層] -
Sedimentary rock
n たいせきがん [堆積岩] -
Sedimentation
n たいせきさよう [堆積作用] ちんせき [沈積] -
Sedimentation (rate) of blood cells
n けっちん [血沈] -
Sedimentology
n たいせきがく [堆積学] -
Seduction
n,vs こわく [蠱惑] こういん [勾引] -
Seduction and killing
n,vs ゆうさつ [誘殺] -
Seductive
adj なやましい [悩ましい] -
Seductive smile
n えんしょう [艶笑] -
Seductiveness
n いろけ [色気] -
Sedulously
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
See
n はいかん [拝観] -
See-not monkey
n みざる [見猿] -
See-say policy
n シーソーポリシー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.